Có 2 kết quả:

槟榔 bīn láng ㄅㄧㄣ ㄌㄤˊ檳榔 bīn láng ㄅㄧㄣ ㄌㄤˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cây cau

Bình luận 0